STT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Trình độ chuyên môn | Đạt chuẩn/Chưa đạt chuẩn | Ghi chú |
1 | Lường Thị Nguyệt |
Hiệu trưởng | Đại học | Đạt chuẩn | |
2 | Lò Thị Bích |
P. hiệu trưởng | Đại học | Đạt chuẩn | |
3 | Vũ Kim Oanh |
P. Hiệu trưởng | Đại học | Đạt chuẩn | |
4 | Nguyễn Thị Ánh Tuyêt |
Tổ trưởng CM tổ Mẫu giáo đơn | Đại học | Đạt chuẩn | |
5 | Lù Thị Bánh |
Tổ trưởng CM tổ Nhà trẻ+ Ghép | Đại học | Đạt chuẩn | |
6 | Lường Thị Hiền |
Tổ phó CM tổ Mẫu giáo đơn | Đại học | Đạt chuẩn | |
7 | Lành Thị Hướng |
Tổ phó CM tổ Nhà trẻ+ ghép | Đại học | Đạt chuẩn | |
8 | Tống Thị Ngân |
Giáo viên | Đại học | Đạt chuẩn | |
9 | Dương Thị Hương |
Giáo viên | Đại học | Đạt chuẩn | |
10 | Nguyễn Thị Cúc |
Giáo viên | Đại học | Đạt chuẩn | |
11 | Tạ Thị Hải Hương |
Giáo viên | Đại học | Đạt chuẩn | |
12 | Lò Thị Biến |
Giáo viên | Đại học | Đạt chuẩn | |
13 | Lê Thị Phượng |
Giáo viên | Đại học | Đạt chuẩn | |
14 | Lù Thị Thảo |
Giáo viên | Đại học | Đạt chuẩn | |
15 | Quàng Thị Trang |
Giáo viên | Đại học | Đạt chuẩn | |
16 | Quàng Thị Yến |
Giáo viên | Đại học | Đạt chuẩn | |
17 | Hoàng Thị Tâm |
Giáo viên | Đại học | Đạt chuẩn | |
18 | Hà Thị Phương |
Giáo viên | Đại học | Đạt chuẩn | |
19 | Lường Thị Lương |
Kế toán | Đại học | Đạt chuẩn | |
20 | Lường Thị Thơm |
Nhân viên Y tế | Trung cấp | Đạt chuẩn | |
21 | Lò Văn Chướng | Bảo vệ | Chưa qua đào tạo |
STT |
Hạng mục | Số lượng | Diện tích (m²) | Ghi chú |
1 |
Số phòng học | 11 | 475 | |
2 |
Phòng chức năng | 1 | 60 | |
3 |
Khu bếp ăn | 3 | 100 | |
4 |
Sân chơi ngoài trời | 4 | 733 | |
5 |
Thiết bị dạy học | 11 | ||
6 |
Công trình vệ sinh | 4 | 80 |
Tác giả: mnso1nanhan
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn